Số TT | Thủ tục |
---|
A | Doanh nghiệp tư nhân |
I | Đăng ký thành lập mới |
1 | Thành lập Doanh nghiệp tư nhân |
II | Đăng ký thay đổi |
1 | Thay đổi địa chỉ trụ sở chính |
2 | Thay đổi tên doanh nghiệp |
3 | Thay đổi chủ doanh nghiệp |
4 | ĐKDN thay thế nội dung ĐKKD trong GPĐT, GCNĐT |
5 | Thay đổi vốn đầu tư |
6 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
7 | Cấp đổi GCN đăng ký kinh doanh hoặc GCN đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang GCN đăng ký danh nghiệp |
8 | Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp |
9 | Đổi GCN đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp hoạt động theo GPĐT, GCNĐT |
10 | Thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh tại GPĐT, GCNĐT |
III | Thông báo thay đổi |
1 | Thay đổi ngành, nghề kinh doanh |
2 | Thay đổi nội dung đăng ký thuế |
3 | Thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân |
IV | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |
1 | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |
V | Tạm ngừng hoạt động |
1 | Tạm ngừng hoạt động |
VI | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
1 | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
VII | Giải thể |
1 | Giải thể doanh nghiệp |
B | Công ty TNHH một thành viên |
I | Đăng ký thành lập mới |
1 | Thành lập Công ty TNHH một thành viên |
II | Đăng ký thay đổi |
1 | Thay đổi địa chỉ trụ sở chính |
2 | Thay đổi tên doanh nghiệp |
3 | Thay đổi người đại diện theo pháp luật |
4 | Thay đổi vốn điều lệ, thay đổi tỷ lệ góp vốn |
5 | Thay đổi chủ sở hữu đối |
6 | ĐKDN thay thế nội dung ĐKKD trong GPĐT, GCNĐT |
7 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
8 | Cấp đổi GCN đăng ký kinh doanh hoặc GCN đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang GCN đăng ký danh nghiệp |
9 | Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp |
10 | Đổi GCN đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp hoạt động theo GPĐT, GCNĐT |
11 | Thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh tại GPĐT, GCNĐT |
III | Thông báo thay đổi |
1 | Thay đổi ngành, nghề kinh doanh |
2 | Thay đổi nội dung đăng ký thuế |
IV | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |
1 | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |
V | Tạm ngừng hoạt động |
1 | Tạm ngừng hoạt động |
VI | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
1 | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
VII | Giải thể |
1 | Giải thể doanh nghiệp |
C | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
I | Đăng ký thành lập mới |
1 | Thành lập Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
II | Đăng ký thay đổi |
1 | Thay đổi địa chỉ trụ sở chính |
2 | Thay đổi tên doanh nghiệp |
3 | Thay đổi người đại diện theo pháp luật |
4 | Thay đổi vốn điều lệ, thay đổi tỷ lệ vốn góp |
5 | Thay đổi thành viên công ty |
6 | ĐKDN thay thế nội dung ĐKKD trong GPĐT, GCNĐT |
7 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
8 | Cấp đổi GCN đăng ký kinh doanh hoặc GCN đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang GCN đăng ký danh nghiệp |
9 | Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp |
10 | Đổi GCN đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp hoạt động theo GPĐT, GCNĐT |
11 | Thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh tại GPĐT, GCNĐT |
III | Thông báo thay đổi |
1 | Thay đổi ngành, nghề kinh doanh |
2 | Thay đổi nội dung đăng ký thuế |
3 | Thay đổi thông tin người quản lý doanh nghiệp, thông tin người đại diện theo ủy quyền |
IV | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |
1 | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |
V | Tạm ngừng hoạt động |
1 | Tạm ngừng hoạt động |
VI | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
1 | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
VII | Giải thể |
1 | Giải thể doanh nghiệp |
D | Công ty cổ phần |
I | Đăng ký thành lập mới |
1 | Thành lập Công ty cổ phần |
II | Đăng ký thay đổi |
1 | Thay đổi địa chỉ trụ sở chính |
2 | Thay đổi tên doanh nghiệp |
3 | Thay đổi người đại diện theo pháp luật |
4 | Thay đổi vốn điều lệ, thay đổi tỷ lệ vốn góp |
5 | ĐKDN thay thế nội dung ĐKKD trong GPĐT, GCNĐT |
6 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
7 | Cấp đổi GCN đăng ký kinh doanh hoặc GCN đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang GCN đăng ký danh nghiệp |
8 | Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp |
9 | Đổi GCN đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp hoạt động theo GPĐT, GCNĐT |
10 | Thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh tại GPĐT, GCNĐT |
III | Thông báo thay đổi |
1 | Thay đổi ngành, nghề kinh doanh |
2 | Thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập |
3 | Thay đổi thông tin là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết |
4 | Thay đổi nội dung đăng ký thuế |
5 | Thay đổi thông tin người quản lý doanh nghiệp, thông tin người đại diện theo ủy quyền |
6 | Thông báo cập nhật thông tin cổ đông là các nhân người nước ngoài, người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài |
IV | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |
1 | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |
V | Chào bán cổ phần riêng lẻ |
1 | Thông báo chào bán cổ phần riêng lẻ |
VI | Tạm ngừng hoạt động |
1 | Tạm ngừng hoạt động |
VII | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
1 | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
VIII | Giải thể |
1 | Giải thể doanh nghiệp |
E | Công ty hợp danh |
I | Đăng ký thành lập mới |
1 | Thành lập mới Công ty hợp danh |
II | Đăng ký thay đổi |
1 | Thay đổi địa chỉ trụ sở chính |
2 | Thay đổi tên doanh nghiệp |
3 | Thay đổi thành viên hợp danh |
4 | Thay đổi vốn điều lệ, thay đổi tỷ vốn góp |
5 | ĐKDN thay thế nội dung ĐKKD trong GPĐT, GCNĐT |
6 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
7 | Cấp đổi GCN đăng ký kinh doanh hoặc GCN đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang GCN đăng ký danh nghiệp |
8 | Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp |
9 | Đổi GCN đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp hoạt động theo GPĐT, GCNĐT |
10 | Thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh tại GPĐT, GCNĐT |
III | Thông báo thay đổi |
1 | Thay đổi ngành, nghề kinh doanh |
2 | Thay đổi nội dung đăng ký thuế |
3 | Thay đổi thông tin người quản lý doanh nghiệp, thông tin người đại diện theo ủy quyền |
IV | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |
1 | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp |
V | Tạm ngừng hoạt động |
1 | Tạm ngưng hoạt động |
VI | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
1 | Hoạt động trở lại trước thời hạn |
VII | Giải thể |
1 | Giải thể doanh nghiệp |
F | Chi nhánh |
I | Đăng ký thành lập mới |
1 | Thành lập mới chi nhánh |
II | Đăng ký thay đổi |
1 | Đăng ký thay thế nội dung ĐKKD trong GPĐT, GCNĐT |
2 | Đăng ký thay đổi nôi dung đăng ký hoạt động của chi nhánh |
III | Chấm dứt hoạt động |
1 | Chấp dứt hoạt động chi nhánh |
G | Văn phòng đại diện |
I | Đăng ký thành lập mới |
1 | Thành lập mới văn phòng đại diện |
II | Đăng ký thay đổi |
1 | Đăng ký thay thế nội dung ĐKKD trong GPĐT, GCNĐT |
2 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động văn phòng đại diện |
III | Chấm dứt hoạt động |
1 | Chấm dứt hoạt động văn phòng đại diện |
H | Địa điểm kinh doanh |
I | Đăng ký thành lập mới |
1 | Thành lập mới địa điểm kinh doanh |
II | Đăng ký thay đổi |
1 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của địa điểm kinh doanh |
III | Chấm dứt hoạt động |
1 | Chấm dứt hoạt động địa điểm kinh doanh |
I | Tổ chức lại doanh nghiệp |
I | Chia doanh nghiệp |
1 | Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên từ việc chia doanh nghiệp |
2 | Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên từ việc chia doanh nghiệp |
3 | Đăng ký thành lập công ty cổ phần từ việc chia doanh nghiệp |
II | Tách doanh nghiệp |
1 | Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên từ việc tách doanh nghiệp |
2 | Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên từ việc tách doanh nghiệp |
3 | Đăng ký thành lập công ty cổ phần từ việc tách doanh nghiệp |
III | Hợp nhật doanh nghiệp |
1 | Hợp nhất doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên |
2 | Hợp nhất doanh nghiệp đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
3 | Hợp nhất doanh nghiệp đối với công ty cổ phần |
4 | Hợp nhất doanh nghiệp đối với công ty hợp danh |
IV | Sát nhập doanh nghiệp |
1 | Sát nhập doanh nghiệp |
V | Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp |
1 | Chuyển đổi công ty TNHH thành công ty cổ phần |
2 | Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty TNHH một thành viên |
3 | Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty TNHH hai thành viên trở lên |
4 | Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty TNHH, Công ty cổ phần và Công ty hợp danh |
5 | Chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp |
J | Các lưu ý |
I | Cập nhật, bổ sung thông tin |
1 | Cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký doanh nghiệp |
K | Phiếu yêu cầu cung cấp thông tin |
I | Cung cấp thông tin |
1 | Cung cấp thông tin |